Việt
cô bé khờ khạo
người ngu
con ngu
đồ ngu
cô bé gàn dỏ.
Đức
Narrin
Närrin
Närrin /f F, -nen/
1. con ngu, đồ ngu, cô bé khờ khạo; 2. cô bé gàn dỏ.
Narrin /['nenn], die; -, -nen/
người ngu; cô bé khờ khạo;