Việt
ngữ
ngứ
Anh
words
speech
language
to speak or discuss with
Definieren Sie den Begriff Art.
Hãy định nghĩa thuật ngữ loài.
v Bewusstes Wahrnehmen der verbalen und nonverbalen Signale des Gesprächspartners
Chủ động tiếp thu những tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ của người đối thoại
Begriff/Bedeutung
Thuật ngữ/Ý nghĩa
Nomenklatur
Thuật ngữ
282 Programmiersprachen
282 Ngôn ngữ lập trình
ngữ,ngứ
words, speech, language, to speak or discuss with
Ngữ
ngữ học, ngữ pháp, ngữ vựng, biểu ngữ, ngạn ngữ, ngoại ngữ, ngôn ngữ, quốc ngữ, tục ngữ, từ ngữ.
1) (ngôn) Wort n; Sprache f; ngạn ngữ sprichwörtliche Redensart f; thành ngữ Redensart f;
2) (giới hạn) Grenze f, Maß n, Ausmaß n; quá ngữ über die Grenzen hinaus, Übermaß (a)