TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngữ

ngữ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngứ

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

ngữ

words

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

speech

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

language

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to speak or discuss with

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Definieren Sie den Begriff Art.

Hãy định nghĩa thuật ngữ loài.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bewusstes Wahrnehmen der verbalen und nonverbalen Signale des Gesprächspartners

Chủ động tiếp thu những tín hiệu ngôn ngữ và phi ngôn ngữ của người đối thoại

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Begriff/Bedeutung

Thuật ngữ/Ý nghĩa

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Nomenklatur

 Thuật ngữ

282 Programmiersprachen

282 Ngôn ngữ lập trình

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngữ,ngứ

words, speech, language, to speak or discuss with

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Ngữ

ngữ học, ngữ pháp, ngữ vựng, biểu ngữ, ngạn ngữ, ngoại ngữ, ngôn ngữ, quốc ngữ, tục ngữ, từ ngữ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngữ

1) (ngôn) Wort n; Sprache f; ngạn ngữ sprichwörtliche Redensart f; thành ngữ Redensart f;

2) (giới hạn) Grenze f, Maß n, Ausmaß n; quá ngữ über die Grenzen hinaus, Übermaß (a)