Việt
ngu
dại dột
ngốc
khờ dại
đáng chấn
chóng mặt
choáng váng
đờ đẫn
ngóc
dại
ngu dôt
ngu xuẩn
khò dại.
Đức
dusselig
dußlig
dusselig,dußlig /a/
ngu, ngóc, dại, ngu dôt, ngu xuẩn, dại dột, khò dại.
dusselig /(Adj.) (ugs.)/
ngu; ngốc; dại dột; khờ dại; đáng chấn (einfältig u langweilig);
(landsch ) chóng mặt; choáng váng; đờ đẫn (benommen, betäubt);