Việt
trái găng
chùm lông
tua
ngủ
búp len.
chùm tua
túm tua
ngù
Đức
Quaste
Quaste /die; -, -n/
chùm lông; chùm tua; túm tua; ngù; trái găng (bằng len, lóng ở mũ, áo);
Quaste /f =, -n/
cái] tua, ngủ, trái găng, chùm lông, búp len.