Việt
trái găng
chùm lông
chùm xơ vòng lông
nhung lông
đầu nhung
tua
ngủ
búp len.
chùm tua
túm tua
ngù
túm
chùm
đuôi ngựa cọ to
Anh
tuft
Đức
Quaste
Quaste /die; -, -n/
chùm lông; chùm tua; túm tua; ngù; trái găng (bằng len, lóng ở mũ, áo);
túm; chùm; đuôi ngựa (tóc ) (nordd ) cọ to;
Quaste /f =, -n/
cái] tua, ngủ, trái găng, chùm lông, búp len.
Quaste /f/KT_DỆT/
[EN] tuft
[VI] chùm xơ vòng lông, nhung lông, đầu nhung