TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túm

túm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Cụm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tóm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đuôi ngựa cọ to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượm lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chộp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
túm 1

bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

túm

flock

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

túm

packen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ergreifen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

binden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schnüren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Handvoll

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bündel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flocke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

flockenförmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quaste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Busch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufraffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strange

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

greifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
túm 1

Gebund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Preis eines Bündels Stroh

giá một bó rơm.

einen Stein greifen

cầm một viên đá

zum Greifen nah[e]

gần sát bên, rất gần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abfassen /vt/

1. sáng tác, làm, soạn; 2. tóm, túm, tôm, bắt;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bündel /[’bYndsl], das; -s, -/

bó; chùm; túm;

giá một bó rơm. : der Preis eines Bündels Stroh

Flocke /[’floka], die; -, -n/

cụm; túm; nắm (bông, len );

flockenförmig /(Adj.)/

(có dạng) cụm; túm; nắm;

Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/

chùm; bó; túm; cuộn (Docke);

Gebund /das; -[e]s, -e (aber: 30 Gebund) (landsch.)/

bó; chùm; xâu; túm (Bund, Bündel) 1;

Quaste /die; -, -n/

túm; chùm; đuôi ngựa (tóc ) (nordd ) cọ to;

Busch /(ugs.)/

bó; chùm; túm; lượm lớn (größeres Büschel);

aufraffen /(sw. V.; hat)/

tóm; túm; gom góp; thu lượm;

Strange /die; -, -n (Schweiz.)/

chùm; bó; túm; cuộn; nùi;

greifen /(st. V.; hat)/

cầm; nắm; bắt; túm; tóm; chộp (ergreifen, nehmen, packen);

cầm một viên đá : einen Stein greifen gần sát bên, rất gần. : zum Greifen nah[e]

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

flock

Cụm, túm (bông, len)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

túm

1) packen vt, fassen vt, ergreifen vt;

2) binden vt; (zu)schnüren vt, zuziehen vt;

3) Handvoll f.