Bündel /[’bYndsl], das; -s, -/
bó;
chùm;
túm;
giá một bó rơm. : der Preis eines Bündels Stroh
Flocke /[’floka], die; -, -n/
cụm;
túm;
nắm (bông, len );
flockenförmig /(Adj.)/
(có dạng) cụm;
túm;
nắm;
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
chùm;
bó;
túm;
cuộn (Docke);
Gebund /das; -[e]s, -e (aber: 30 Gebund) (landsch.)/
bó;
chùm;
xâu;
túm (Bund, Bündel) 1;
Quaste /die; -, -n/
túm;
chùm;
đuôi ngựa (tóc ) (nordd ) cọ to;
Busch /(ugs.)/
bó;
chùm;
túm;
lượm lớn (größeres Büschel);
aufraffen /(sw. V.; hat)/
tóm;
túm;
gom góp;
thu lượm;
Strange /die; -, -n (Schweiz.)/
chùm;
bó;
túm;
cuộn;
nùi;
greifen /(st. V.; hat)/
cầm;
nắm;
bắt;
túm;
tóm;
chộp (ergreifen, nehmen, packen);
cầm một viên đá : einen Stein greifen gần sát bên, rất gần. : zum Greifen nah[e]