Việt
buộc dây
thắt dây
thắt chặt
nói
chắp
xâu
xô
xiên
Anh
strap
pursing
Đức
Schnüren
Pháp
cerclage
boursage
coulissage
Kind, sprach die Alte, "wie du aussiehst! Komm, ich will dich einmal ordentlich schnüren.
Bà lão nói:- Con ơi, trông con buộc vụng về lắm, lại đây bà buộc thật đẹp, cẩn thận cho con.
Schneewittchen hatte kein Arg, stellte sich vor sie und ließ sich mit dem neuen Schnürriemen schnüren. Bạch Tuyết không chút e ngại, lại đứng trước bà cụ để bà buộc chiếc dây lưng mới cho. 0021be582803286780bf579b9f08f68b
Aber die Alte schnürte geschwind und schnürte so fest, daß dem Schneewittchen der Atem verging und es für tot hinfiel. Thế là mụ già buộc thoăn thoắt, mụ thắt chặt cứng làm cho Bạch Tuyết nghẹt thở, ngã lăn ra bất tỉnh. bbe99b0a89e9bc368343bd8089b5182b
Nun bist du die Schönste gewesen," sprach sie und eilte hinaus.
Mụ nói:- Giờ thì con chỉ là người đẹp của quá khứ mà thôi. Rồi mụ vội vã ra về.
schnüren /vt/
1. buộc dây, thắt dây, thắt chặt, nói, chắp; trói; 2. xâu, xô, xiên;
Schnüren /TECH/
[DE] Schnüren
[EN] strap
[FR] cerclage
Schnüren /FISCHERIES/
[EN] pursing
[FR] boursage; coulissage