TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnüren

buộc dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schnüren

strap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pursing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnüren

Schnüren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schnüren

cerclage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boursage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coulissage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kind, sprach die Alte, "wie du aussiehst! Komm, ich will dich einmal ordentlich schnüren.

Bà lão nói:- Con ơi, trông con buộc vụng về lắm, lại đây bà buộc thật đẹp, cẩn thận cho con.

Schneewittchen hatte kein Arg, stellte sich vor sie und ließ sich mit dem neuen Schnürriemen schnüren. Bạch Tuyết không chút e ngại, lại đứng trước bà cụ để bà buộc chiếc dây lưng mới cho. 0021be582803286780bf579b9f08f68b

Aber die Alte schnürte geschwind und schnürte so fest, daß dem Schneewittchen der Atem verging und es für tot hinfiel. Thế là mụ già buộc thoăn thoắt, mụ thắt chặt cứng làm cho Bạch Tuyết nghẹt thở, ngã lăn ra bất tỉnh. bbe99b0a89e9bc368343bd8089b5182b

Nun bist du die Schönste gewesen," sprach sie und eilte hinaus.

Mụ nói:- Giờ thì con chỉ là người đẹp của quá khứ mà thôi. Rồi mụ vội vã ra về.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnüren /vt/

1. buộc dây, thắt dây, thắt chặt, nói, chắp; trói; 2. xâu, xô, xiên;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schnüren /TECH/

[DE] Schnüren

[EN] strap

[FR] cerclage

Schnüren /FISCHERIES/

[DE] Schnüren

[EN] pursing

[FR] boursage; coulissage