Flocke /[’floka], die; -, -n/
cụm;
túm;
nắm (bông, len );
Flocke /[’floka], die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Schneeflocke (hoa tuyết, bông tuyết);
Flocke /[’floka], die; -, -n/
nhúm bọt;
nhúm nhỏ;
dúm nhỏ;
Flocke /[’floka], die; -, -n/
(meist PL) miếng bột ngũ cốc nhỏ và mỏng;
Flocke /[’floka], die; -, -n/
đốm trắng trên trán gia súc (nhất là ở ngựa);
Flocke /[’floka], die; -, -n/
(PL) (từ lóng) tiền (Geld);