Việt
nhúm bọt
nhúm nhỏ
dúm nhỏ
Đức
Flocke
In jeder Stadt gibt es eine kleine Schar von Bewohnern, die sich nicht mehr darum kümmern, ob sie ein paar Sekunden schneller altern als ihre Nachbarn.
Ở mỗi thành phố đều có một nhúm nhỏ dân cư chẳng quan tâm gì đến chuyện già nhanh hơn hàng xóm của họ mất vài giây.
A small number of residents in each city have stopped caring whether they age a few seconds faster than their neighbors.
Flocke /[’floka], die; -, -n/
nhúm bọt; nhúm nhỏ; dúm nhỏ;