Việt
hoa tuyết
bông tuyết
sợi lông tơ
Anh
snow-flake
Đức
Flocke
Schneeflocke
Es war einmal mitten im Winter, und die Schneeflocken fielen wie Federn vom Himmel herab.
Hồi ấy đang giữa mùa đông, hoa tuyết như những lông chim bay khắp bầu trời,
Flocke /í =, -n/
í =, hoa tuyết, bông tuyết, sợi lông tơ; dúm nhỏ, nắm (len, sợi...); pl bông tuyết.
Schneeflocke /die (meist PL)/
hoa tuyết; bông tuyết;
hoa tuyết; bông tuyết
Flocke f