TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết nổ nhiệt

vết nổ nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vết rạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vết nổ nhiệt

thermal burst

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 thermal burst

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shatter crack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shatter crack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vết nổ nhiệt

Flocke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flocke /f/CNSX/

[EN] shatter crack, thermal burst

[VI] vết rạn, vết nổ nhiệt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal burst

vết rạn, vết nổ nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal burst

vết nổ nhiệt

 shatter crack

vết nổ nhiệt (vật rèn)