TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zuziehen

kéo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trưng cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hỏi ý kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiễm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mình gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dọn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đến ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zuziehen

zuziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen

mắc một căn bệnh

ich habe mir eine Erkältung zugezogen

tôi bi cảm lạnh.

sich mit etw. jmds. Zorn zuziehen

làm cho ai nổi giận với mình vì điều gì.

die Aufständischen ziehen auf die Hauptstadt zu

quân nổi dậy đang tiến đến thủ đô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo lại; đóng lại;

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) siết chặt; cột chặt;

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) trưng cầu; hỏi ý kiến (bác sĩ, nhà giám định V V );

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) mắc; nhiễm; chịu; bị; tự mình gây ra;

sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen : mắc một căn bệnh ich habe mir eine Erkältung zugezogen : tôi bi cảm lạnh.

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) thu hút;

sich mit etw. jmds. Zorn zuziehen : làm cho ai nổi giận với mình vì điều gì.

zuziehen /(unr. V.)/

(ist) dọn nhà; chuyển đến ở;

zuziehen /(unr. V.)/

(ist) kéo vào; tiến vào; tiến đến;

die Aufständischen ziehen auf die Hauptstadt zu : quân nổi dậy đang tiến đến thủ đô.