zuziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo lại;
đóng lại;
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) siết chặt;
cột chặt;
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) trưng cầu;
hỏi ý kiến (bác sĩ, nhà giám định V V );
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) mắc;
nhiễm;
chịu;
bị;
tự mình gây ra;
sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen : mắc một căn bệnh ich habe mir eine Erkältung zugezogen : tôi bi cảm lạnh.
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) thu hút;
sich mit etw. jmds. Zorn zuziehen : làm cho ai nổi giận với mình vì điều gì.
zuziehen /(unr. V.)/
(ist) dọn nhà;
chuyển đến ở;
zuziehen /(unr. V.)/
(ist) kéo vào;
tiến vào;
tiến đến;
die Aufständischen ziehen auf die Hauptstadt zu : quân nổi dậy đang tiến đến thủ đô.