TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo lại

kéo lại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đóng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

níu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả lại vị trí cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hồi phục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dặt lại chò cũ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thu hồi nhiệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

kéo lại

restore

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

kéo lại

zurückziehen anziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuziehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuruckhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zurückbekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Rückzugfeder (Bild 1, Seite 765) in der Hohlwelle drückt über die Einrückstange das Ritzel aus dem Zahnkranz heraus; im stromlosen Zustand des Starters sorgt sie dafür, dass das Ritzel aufgrund von mechanischen Erschütterungen nicht in den drehenden Zahnkranz einspurt.

Lò xo kéo lại (Hình 1, trang 765) trong trục rỗng sẽ ấn pi nhông ra khỏi vành răng bánh đà qua thanh vô khớp. Trong tình trạng thiết bị khởi động không có điện, lò xo kéo lại có nhiệm vụ ngăn cản không cho pi nhông, do các va chạm cơ học, khớp vào vành răng bánh đà đang quay. Ly hợp phiến chạy tự do

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Vorhang zur Seite raffen

kéo màn che sang một bên.

jmdn. zurückhalten

giữ ai lại

er war durch nichts zurückzuhalten

không gì có thể níu kéo hắn được

wer gehen will, den soll man nicht zurückhalten

người nào muốn đi thì không nén níu kéo lại.

er bekam den Hebel nicht zurück- nó không kéo cái cần gạt trở lại được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

restore

hồi phục, dặt lại chò cũ; thu hồi nhiệt, kéo lại (lò xo)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuziehen /(unr. V.)/

(hat) kéo lại; đóng lại;

raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/

(Stoff) kéo lại; túm lại;

kéo màn che sang một bên. : den Vorhang zur Seite raffen

zuruckhalten /(st. V.; hat)/

giữ lại; kéo lại; níu lại;

giữ ai lại : jmdn. zurückhalten không gì có thể níu kéo hắn được : er war durch nichts zurückzuhalten người nào muốn đi thì không nén níu kéo lại. : wer gehen will, den soll man nicht zurückhalten

zurückbekommen /(st. V.; hat)/

(ugs ) trả lại vị trí cũ; bật lại; kéo lại;

: er bekam den Hebel nicht zurück- nó không kéo cái cần gạt trở lại được.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kéo lại

zurückziehen vt. anziehen, ziehen vt