zuziehen /(unr. V.)/
(hat) kéo lại;
đóng lại;
raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/
(Stoff) kéo lại;
túm lại;
kéo màn che sang một bên. : den Vorhang zur Seite raffen
zuruckhalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
kéo lại;
níu lại;
giữ ai lại : jmdn. zurückhalten không gì có thể níu kéo hắn được : er war durch nichts zurückzuhalten người nào muốn đi thì không nén níu kéo lại. : wer gehen will, den soll man nicht zurückhalten
zurückbekommen /(st. V.; hat)/
(ugs ) trả lại vị trí cũ;
bật lại;
kéo lại;
: er bekam den Hebel nicht zurück- nó không kéo cái cần gạt trở lại được.