TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

túm lại

kéo lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

túm lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

túm lại

raffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Vorhang zur Seite raffen

kéo màn che sang một bên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/

(Stoff) kéo lại; túm lại;

kéo màn che sang một bên. : den Vorhang zur Seite raffen