zuruckhalten /(st. V.; hat)/
giữ lại;
kéo lại;
níu lại;
giữ ai lại : jmdn. zurückhalten không gì có thể níu kéo hắn được : er war durch nichts zurückzuhalten người nào muốn đi thì không nén níu kéo lại. : wer gehen will, den soll man nicht zurückhalten