Việt
mắc
nhiễm
chịu
bị
tự mình gây ra
Đức
zuziehen
sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen
mắc một căn bệnh
ich habe mir eine Erkältung zugezogen
tôi bi cảm lạnh.
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) mắc; nhiễm; chịu; bị; tự mình gây ra;
mắc một căn bệnh : sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen tôi bi cảm lạnh. : ich habe mir eine Erkältung zugezogen