Việt
Nhiễm
thấm
mắc
chịu
bị
tự mình gây ra
thụ tình
tiêm nhiễm
làm sinh sản
Anh
IMPG – Impregnate
stained
soiled
defiled
tainted
contamination
Impregnate
Đức
sich anstecken mit D
sich Dzuziehen
sich eine Infek-tionskrankheit zuziehen
zuziehen
Imprägnieren
Übertragbare Krankheit (Infektionskrankheit).
Bệnh nhiễm trùng (infectious diseases, truyền nhiễm).
2.2.4 Chromatin und Chromosomen
2.2.4 Nhiễm sắc chất và nhiễm sắc thể
P308 BEI Exposition oder falls betroffen:
P308 KHI phơi nhiễm hay bị nhiễm:
Spezifische Durchsatzleistung
Nhạy cảm nhiễm bẩn
mittlere Verschmutzung
nhiễm bẩn trung bình
sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen
mắc một căn bệnh
ich habe mir eine Erkältung zugezogen
tôi bi cảm lạnh.
thấm,nhiễm,thụ tình,tiêm nhiễm,làm sinh sản
[DE] Imprägnieren
[EN] Impregnate
[VI] thấm, nhiễm, thụ tình, tiêm nhiễm, làm sinh sản
zuziehen /(unr. V.)/
(hat) mắc; nhiễm; chịu; bị; tự mình gây ra;
mắc một căn bệnh : sich (Dat.) eine Krank heit zuziehen tôi bi cảm lạnh. : ich habe mir eine Erkältung zugezogen
thấm, nhiễm
contamination /điện tử & viễn thông/
nhiễm
sich anstecken mit D, sich Dzuziehen, sich eine Infek-tionskrankheit zuziehen
stained, soiled, defiled, tainted
nhuốm, vướng, nhiễm bịnh, nhiễm độc, tiêm nhiễm, ô nhiễm, truyền nhiễm, nhiễm trùng.