TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stained

nhuộm màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhiễm ô

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhiễm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

stained

stained

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

coloured

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tainted

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

defiled

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

soiled

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

stained

Bunt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verfärbt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stained

taché

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The lower stained-glass windows of St. Vincent’s portray religious themes, the uppers switch abruptly to a picture of the Alps in spring.

Những cửa sổ kính màu bên dưới của ngôi giáo đường chính tòa thể hiện những đề tài tôn giáo, còn những cửa kính phía trên lại thấy hình ảnh rặng Alps vào mùa xuân.

She grips the stone with her yellow stained hands, grips it so hard that the blood rushes from her hands, and she stares in despair at the ground.

Bà nắm chặt thành đá, chặt đến nỗi bàn tay bà trắng bệch, và tuyệt vọng đăm đăm nhìn xuống đất.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

nhiễm ô

stained, tainted, defiled

nhiễm

stained, soiled, defiled, tainted

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coloured,stained /AGRI/

[DE] verfärbt

[EN] coloured; stained

[FR] taché

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bunt- /pref/SỨ_TT/

[EN] stained (được)

[VI] (được) nhuộm màu