Việt
ewaschen a
bần thỉu
nhem nhuốc
lem luốc
ngu
ngóc
dại
ngu ngóc
ngu dổt
ngu xuẩn
dại dọt
khỏ dại
chưa rửa sạch
bẩn
Đức
ungewaschen
mit ungewaschenen Händen
với đôi bàn tay chưa rửa
man soll kein ungewaschenes Obst essen
người ta không nên ăn hoa quả chưa rửa.
ungewaschen es Zeug réden
nói nhảm, nói
ungewaschen /(Adj.)/
chưa rửa sạch; bẩn;
mit ungewaschenen Händen : với đôi bàn tay chưa rửa man soll kein ungewaschenes Obst essen : người ta không nên ăn hoa quả chưa rửa.
ungewaschen /(ung/
(ungewaschen) 1. bần thỉu, nhem nhuốc, lem luốc; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dổt, ngu xuẩn, dại dọt, khỏ dại; ungewaschen es Zeug réden nói nhảm, nói nhăng.