TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhem nhuốc

ewaschen a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bần thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhem nhuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lem luốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu dổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngu xuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dại dọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏ dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhem nhuốc

ungewaschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

nur von meiner verstorbenen Frau ist noch ein kleines verbuttetes Aschenputtel da: das kann unmöglich die Braut sein.

Người vợ cả của tôi khi qua đời có để lại một đứa con gái người xanh xao, nhem nhuốc. Thứ nó thì chả làm cô dâu được.

Und als sie ins Haus kamen, lag Aschenputtel in seinen schmutzigen Kleidern in der Asche, und ein trübes Öllämpchen brannte im Schornstein;

Khi họ về tới thì thấy Lọ Lem mặc quần áo nhem nhuốc đang nằm trên đống tro, bên ống khói lò sưởi có một ngọn đèn dầu cháy tù mù.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungewaschen es Zeug réden

nói nhảm, nói

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungewaschen /(ung/

(ungewaschen) 1. bần thỉu, nhem nhuốc, lem luốc; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dổt, ngu xuẩn, dại dọt, khỏ dại; ungewaschen es Zeug réden nói nhảm, nói nhăng.