Việt
ewaschen a
bần thỉu
nhem nhuốc
lem luốc
ngu
ngóc
dại
ngu ngóc
ngu dổt
ngu xuẩn
dại dọt
khỏ dại
Đức
ungewaschen
ungewaschen es Zeug réden
nói nhảm, nói
ungewaschen /(ung/
(ungewaschen) 1. bần thỉu, nhem nhuốc, lem luốc; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngóc, ngu dổt, ngu xuẩn, dại dọt, khỏ dại; ungewaschen es Zeug réden nói nhảm, nói nhăng.