TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dwell

phần dừng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

góc ngậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời gian ngậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dwell

 dwell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwell period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwell /cơ khí & công trình/

phần dừng (ở biên dạng cam)

Phần của cam cho phép bộ phận bị dẫn của cam giữ được sức nâng tối đa trong khoảng thời gian gia hạn thêm.

The part of a cam that allows the cam follower to remain at maximum lift for an extended period of time..

 dwell

góc ngậm

 dwell

ngụ

 cam angle, dwell /ô tô/

góc ngậm

 dwell, dwell period /ô tô/

thời gian ngậm