TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

góc ngậm

góc ngậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

góc ngậm

 cam angle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schließwinkelsteuerung/Schließwinkelregelung

Điều khiển góc ngậm điện/ Điều chỉnh góc ngậm điện

Schließwinkel a in %:

Góc ngậm điện α theo %:

Schließwinkelsteuerung.

Điều khiển góc ngậm điện.

Schließwinkelregelung.

Điều chỉnh góc ngậm điện.

Sie arbeitet wie die Schließ- winkelsteuerung durch Bestimmung des Einschaltzeitpunktes des Primärstromes.

Việc điều chỉnh góc ngậm điện hoạt động giống như việc điều khiển góc ngậm điện bằng cách xác định thời điểm đóng điện của dòng sơ cấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cam angle, dwell /ô tô/

góc ngậm

 cam angle

góc ngậm

 dwell

góc ngậm