Việt
thời gian ngậm
Anh
dwell time
dwell
dwell period
Đức
Nachhaltezeit
Auf dem Bildschirm des Oszilloskops lassen sich Informationen über Öffnungszeit, Schließzeit, Zündabstand und Spannungshöhe ablesen.
Trên màn ảnh dao động ký, những thông tin về thời gian ngắt dòng sơ cấp, thời gian ngậm điện, chu kỳ đánh lửa và biên độ của điện áp cảm biến được thể hiện.
Bei dieser Messung beträgt die Öffnungszeit 0,8 ms, die Schließzeit 1,8 ms, der Zündabstand 2,6 ms, die Spannung am Hall-IC 12 V.
Trong thí dụ đo này, thời gian ngắt dòng sơ cấp là 0,8 ms, thời gian ngậm điện là 1,8 ms, chu kỳ đánh lửa là 2,6 ms, và điện áp trên Hall-IC là 12 V.
dwell, dwell period /ô tô/
[VI] thời gian ngậm
[EN] dwell time