TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian ngậm

thời gian ngậm

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thời gian ngậm

dwell time

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

 dwell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwell period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thời gian ngậm

Nachhaltezeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf dem Bildschirm des Oszilloskops lassen sich Informationen über Öffnungszeit, Schließzeit, Zündabstand und Spannungshöhe ablesen.

Trên màn ảnh dao động ký, những thông tin về thời gian ngắt dòng sơ cấp, thời gian ngậm điện, chu kỳ đánh lửa và biên độ của điện áp cảm biến được thể hiện.

Bei dieser Messung beträgt die Öffnungszeit 0,8 ms, die Schließzeit 1,8 ms, der Zündabstand 2,6 ms, die Spannung am Hall-IC 12 V.

Trong thí dụ đo này, thời gian ngắt dòng sơ cấp là 0,8 ms, thời gian ngậm điện là 1,8 ms, chu kỳ đánh lửa là 2,6 ms, và điện áp trên Hall-IC là 12 V.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwell, dwell period /ô tô/

thời gian ngậm

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Nachhaltezeit

[VI] thời gian ngậm

[EN] dwell time