Việt
dại dột
vụng về
ngu
ngốc
dại
ngu ngốc
ngu dốt
ngu xuẩn
khò dại
ngốc nghếch
khờ khạo
quá ít
quá nhỏ
ít đến nực cười
Đức
läppisch
läppisch /[’lepij] (Adj.) (abwertend)/
ngốc nghếch; dại dột; khờ khạo; vụng về (albem, kindisch);
quá ít; quá nhỏ; ít đến nực cười (lächerlich gering);
läppisch /a/
ngu, ngốc, dại, ngu ngốc, ngu dốt, ngu xuẩn, dại dột, khò dại, vụng về; tục tĩu, tục tằn, thô lỗ, thô bỉ, tục.