TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá nhỏ

quá ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

li ti

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít đến nực cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá nhỏ

lappig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finzelig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finzlig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

läppisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Messfehler durch zu kleine oder zu große Reynolds-Zahlen

Kết quả đo bị sai khi chuẩn số Reynolds quá nhỏ hay quá cao

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu kleine Klebefläche, schlechte Verbindung

Tiết diện dán quá nhỏ, kết dính tồi

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilspiel zu klein.

Khe hở xú páp quá nhỏ.

v Freiwinkel zu groß, zu klein

Góc thoát quá lớn hoặc quá nhỏ

Auswirkungen von zu kleinem Kupplungsspiel:

Ảnh hưởng của khe hở ly hợp quá nhỏ:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lappig /(Adj.)/

(ugs abwertend) quá ít; quá nhỏ;

finzelig,finzlig /(Adj.) (landsch.)/

quá nhỏ; li ti; khó nhìn;

läppisch /[’lepij] (Adj.) (abwertend)/

quá ít; quá nhỏ; ít đến nực cười (lächerlich gering);