Việt
quá ít
quá nhỏ
li ti
khó nhìn
ít đến nực cười
Đức
lappig
finzelig
finzlig
läppisch
Messfehler durch zu kleine oder zu große Reynolds-Zahlen
Kết quả đo bị sai khi chuẩn số Reynolds quá nhỏ hay quá cao
Zu kleine Klebefläche, schlechte Verbindung
Tiết diện dán quá nhỏ, kết dính tồi
Ventilspiel zu klein.
Khe hở xú páp quá nhỏ.
v Freiwinkel zu groß, zu klein
Góc thoát quá lớn hoặc quá nhỏ
Auswirkungen von zu kleinem Kupplungsspiel:
Ảnh hưởng của khe hở ly hợp quá nhỏ:
lappig /(Adj.)/
(ugs abwertend) quá ít; quá nhỏ;
finzelig,finzlig /(Adj.) (landsch.)/
quá nhỏ; li ti; khó nhìn;
läppisch /[’lepij] (Adj.) (abwertend)/
quá ít; quá nhỏ; ít đến nực cười (lächerlich gering);