TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá ít

quá ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít đến nực cười

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất ít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ít đến mức thảm hại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quá ít

lappig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

läppisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mordswenig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Zu geringe Kraftstoffzufuhr.

Cung ứng nhiên liệu quá ít.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Entlüftung zu gering

:: Thoát khí quá ít

:: Dosiervolumen zu gering

:: Thể tích định liều lượng quá ít

:: Zu wenig oder ungeeignetes Trennmittel.

:: Chất giúp róc khuôn quá ít hoặc không thích hợp.

:: Wirksamkeit des Nachdruckes oder der Nachdruckzeit zu gering.

:: Do lực nén bổ sung quá ít hoặc thời gian tác động quá ngắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lappig /(Adj.)/

(ugs abwertend) quá ít; quá nhỏ;

läppisch /[’lepij] (Adj.) (abwertend)/

quá ít; quá nhỏ; ít đến nực cười (lächerlich gering);

mordswenig /(Adj.) (ugs. emotional verstär kend)/

rất ít; quá ít; ít đến mức thảm hại;