naiv /[na'i:f] (Adj.)/
(oft abwertend) ngờ nghệch;
khờ khạo;
: den Naiven/die
treudoof /(Adj.) (ugs. abwertend)/
khờ khạo;
ngây ngô;
geistlos /(Adj.; -er, -este)/
khờ khạo;
ngu ngốc;
dại dột;
hirnlos /(Adj.; -er, -este) (abwertend)/
ngu si;
đần độn;
ngu ngóc;
khờ khạo;
läppisch /[’lepij] (Adj.) (abwertend)/
ngốc nghếch;
dại dột;
khờ khạo;
vụng về (albem, kindisch);
kinderkopfgroß,kindsköpfig /(Adj.)/
ngây ngô;
khờ khạo;
non nớt;
ngây thơ (albem, kindisch);
besengt /(Adj.; -er, -este)/
(từ lóng) đần độn;
khờ khạo;
ngu ngốc;
dở hơi (hirnver brannt);
unbedarft /(Adj.; -er, -este)/
ngớ ngẩn;
ngây thơ;
non nớt;
khờ khạo;