Việt
ngây thơ
hồn nhiên
ngây dại
ngây ngô
ohất phác
mộc mạc
thuần phác.
chất phác
ngờ nghệch
khờ khạo
Đức
naiv
den Naiven/die
naiv /[na'i:f] (Adj.)/
ngây thơ; hồn nhiên; chất phác;
(oft abwertend) ngờ nghệch; khờ khạo;
den Naiven/die :
naiv /a/
ngây thơ, ngây dại, ngây ngô, ohất phác, mộc mạc, hồn nhiên, thuần phác.