Việt
ngờ nghệch
ngu ngốc
khờ khạo
Đức
dümmlich
albern
dumm
einfältig
tölpelhaft
rammdosig
naiv
stell dich doch nicht so rammdösig an!
đừng làm ra vẻ ngờ nghệch như thế!
den Naiven/die
rammdosig /(Adj.)/
(landsch ) (từ lóng) ngu ngốc; ngờ nghệch (dumm);
đừng làm ra vẻ ngờ nghệch như thế! : stell dich doch nicht so rammdösig an!
naiv /[na'i:f] (Adj.)/
(oft abwertend) ngờ nghệch; khờ khạo;
: den Naiven/die
dümmlich (a), albern (a), dumm (a), einfältig (a), tölpelhaft (a) ngờ ngợ bezweifeln vt, verdächtigen vt, in Verdacht haben, Zweifel hegen, nicht gewiß sein