Việt
chóng mặt
xây xẩm
choáng váng
ngu ngốc
ngờ nghệch
bảng hoàng
choáng váng.
Đức
rammdosig
rammdösig
stell dich doch nicht so rammdösig an!
đừng làm ra vẻ ngờ nghệch như thế!
rammdösig /a/
bảng hoàng, choáng váng.
rammdosig /(Adj.)/
(từ lóng) chóng mặt; xây xẩm; choáng váng;
(landsch ) (từ lóng) ngu ngốc; ngờ nghệch (dumm);
stell dich doch nicht so rammdösig an! : đừng làm ra vẻ ngờ nghệch như thế!