Việt
thô kệch
thô lỗ
cục mịch
cục cằn
ngu
ngóc
dại
ngu ngốc
ngu dổt
ngu xuẩn.
Đức
flapsig
flapsig /['flapsig] (Adj.) (ugs.)/
thô kệch; thô lỗ; cục mịch; cục Cằn;
flapsig /a/
1. thô kệch, thô lỗ, cục mịch, cục cằn; 2. ngu, ngóc, dại, ngu ngốc, ngu dổt, ngu xuẩn.