TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wechselweise

luân phiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổi dấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay phiên nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kế tiếp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lần lượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lẫn nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương hỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qua lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wechselweise

alternating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

wechselweise

wechselweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Als Zwei-Komponenten-Förderer ausgelegt, ist es möglich wechselweise Neuware und Regenerat anzusaugen und somit im Trichter einen schichtweisen Aufbau zu erhalten.

Thiết bị vận chuyển hai thành phần được thiết kế để có thể hút lần lượt nguyên liệu mới và nguyên liệu tái sinh và vì vậy sẽ có một cấu trúc nhiều lớp bên trong phễu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Arbeitskammer wird wechselweise über ein Unterdruck- und Außenluftventil mit der Außenluft oder mit der Unterdruckkammer verbunden.

Khoang công tác được nối luân phiên với không khí bên ngoài hoặc khoang áp suất chân không qua van thông gió hay van áp suất chân không.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wechselweise /(Adv.)/

thay phiên nhau; kế tiếp nhau; lần lượt;

wechselweise /(Adv.)/

(veraltet) lẫn nhau; tương hỗ; qua lại (wechselseitig, gegenseitig);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wechselweise /adj/CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều