Việt
đổi dấu
luân phiên
xen kẽ
xoay chiều
Anh
change sign
alternate
alternating
Đức
wechselweise
abwechselnd
Dabei gilt die Regel: Summanden erhalten beim Seitenwechsel das entgegengesetzte Vorzeichen (aus + wird -, aus - wird +).
Hãy nhớ quy tắc: các số hạng mỗi khi đổi vế phải đổi dấu (+ thành -, - thành +)
wechselweise /adj/CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều
abwechselnd /adj/CT_MÁY/