TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổi dấu

đổi dấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luân phiên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay chiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đổi dấu

change sign

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 alternate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

alternating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đổi dấu

wechselweise

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abwechselnd

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Dabei gilt die Regel: Summanden erhalten beim Seitenwechsel das entgegengesetzte Vorzeichen (aus + wird -, aus - wird +).

Hãy nhớ quy tắc: các số hạng mỗi khi đổi vế phải đổi dấu (+ thành -, - thành +)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wechselweise /adj/CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều

abwechselnd /adj/CT_MÁY/

[EN] alternating

[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternate

đổi dấu

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

change sign

đổi dấu