TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuần tự nhi tiến

1 dần dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiệm tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuần tự nhi tiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tục nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lần lượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dần dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tuần tự nhi tiến

schrittweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sukzessiv

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schrittweise /I a/

1 dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; 11 adv dần dần, tù từ, tuần tự, tuần tự nhi tién.

sukzessiv /I a/

liên tục nhau, kế tiếp, lần lượt, liên tiếp, dần dần, từ từ, tiệm tiến, tuần tự, tuần tự nhi tiến; II adv xem sukzessive.