TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kongruent

đồng dư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dồng dư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đẳng toàn đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phôi hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khớp nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trùng hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn toàn bằng nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng dạng toàn đẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kongruent

congruent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kongruent

kongruent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

kongruent

congru

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

coïncident

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kongruent zu (z. B. das Dreieck A1B1C1 ist kongruent zu dem Dreieck A2B2C2, d. h. beide Dreiecke sind deckungsgleich)

Đồng dạng với (t.d. tam giác A1B1C1 đồng dạng với tam giác A2B2C2 nghĩa là cả hai có các góc bằng nhau từng đôi một)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kongruent

coïncident

kongruent

kongruent

congru

kongruent

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kongruent /[kongru’snt] (Adj.)/

(bildungsspr ) khớp nhau; như nhau; trùng hợp; hoàn toàn bằng nhau;

kongruent /[kongru’snt] (Adj.)/

(Math ) đồng dạng (Math ) toàn đẳng; đồng dư;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kongruent /a/

1. (toán) dồng dư, tương đẳng toàn đẳng; 2. (văn phạm) phôi hợp, tương hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kongruent /adj/HÌNH, TOÁN/

[EN] congruent

[VI] tương đẳng (tam giác), đồng dư (số)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kongruent /SCIENCE/

[DE] kongruent

[EN] congruent

[FR] congru