Việt
đồng dư
tương đẳng
dồng dư
tương đẳng toàn đẳng
phôi hợp
tương hợp.
khớp nhau
như nhau
trùng hợp
hoàn toàn bằng nhau
đồng dạng toàn đẳng
Anh
congruent
Đức
kongruent
Pháp
congru
coïncident
Kongruent zu (z. B. das Dreieck A1B1C1 ist kongruent zu dem Dreieck A2B2C2, d. h. beide Dreiecke sind deckungsgleich)
Đồng dạng với (t.d. tam giác A1B1C1 đồng dạng với tam giác A2B2C2 nghĩa là cả hai có các góc bằng nhau từng đôi một)
kongruent /[kongru’snt] (Adj.)/
(bildungsspr ) khớp nhau; như nhau; trùng hợp; hoàn toàn bằng nhau;
(Math ) đồng dạng (Math ) toàn đẳng; đồng dư;
kongruent /a/
1. (toán) dồng dư, tương đẳng toàn đẳng; 2. (văn phạm) phôi hợp, tương hợp.
kongruent /adj/HÌNH, TOÁN/
[EN] congruent
[VI] tương đẳng (tam giác), đồng dư (số)
kongruent /SCIENCE/
[DE] kongruent
[FR] congru