Việt
đồng dư
tương đẳng
đồng dạng toàn đẳng
doàn
sự so sánh
đồng dư thức
Anh
congruent
congruence
congruous
coresidual
congruance
Đức
kongruent
Kongruenz
Pháp
[DE] Kongruenz
[VI] đồng dư, tương đẳng; (hình học) doàn; sự so sánh, đồng dư thức
[FR] congruance
kongruent /[kongru’snt] (Adj.)/
(Math ) đồng dạng (Math ) toàn đẳng; đồng dư;
kongruent /adj/HÌNH, TOÁN/
[EN] congruent
[VI] tương đẳng (tam giác), đồng dư (số)
đồng dư (số)