TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kombinieren

kết hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoá hợp

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

tổ hợp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phổi hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

liên hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kombinieren

Combine

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to combine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kombinieren

Kombinieren

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

kombinieren

combiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verbundwerkstoffe. Bei ihnen sind verschiedene Werkstoffe miteinander verbunden, um deren Eigenschaften zu kombinieren.

Vật liệu hỗn hợp (composit) là sự kết hợp của các vật liệu khác nhau để có thể phối hợp những đặc tính của chúng.

Verschiedene Endmaße lassen sich unter Druck aneinanderreihen (Anschie­ ben) und zu einem gesuchten Maß kombinieren.

Những căn mẫu đo (với kích thước) khác nhau có thể được ghép lại bằng sức ép để tạo thành kích thước mong muốn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese lässtsich jedoch durch Kombinieren mit hochfestenWerkstoffen verbessern (Bild 1).

Tuy nhiên điều này có thể được cải thiện bằng cách phối hợp với các vật liệu có độ bền cao (Hình 1).

Die Eigenschaften der TPE kombinieren im Idealfall die Verarbeitungseigenschaften von Thermoplasten mit den Gebrauchseigenschaften von Gummi.

Trong trường hợp lý tưởng, các đặc tính của TPE phối hợp đặc tính gia công của nhựa nhiệt dẻo với đặc tính sử dụng của cao su.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kombinieren /vt/

phổi hợp, liên hợp, kết hợp; kombiniertes Futtermittel (nông nghiệp) thúc ăn gia súc hỗn hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kombinieren /vt/M_TÍNH/

[EN] combine

[VI] kết hợp, tổ hợp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kombinieren /RESEARCH/

[DE] (vereinigen); kombinieren

[EN] to combine

[FR] combiner

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

kombinieren

combine

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kombinieren

[DE] Kombinieren (zu einer neuen Substanz)

[EN] Combine (into a new substance)

[VI] hoá hợp