TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

combiner

to combine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

combiner

kombinieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

combiner

combiner

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Combiner des couleurs

Kết họp các màu.

Combiner un plan d’évasion

Trù liệu kế hoạch vượt ngục.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

combiner /RESEARCH/

[DE] (vereinigen); kombinieren

[EN] to combine

[FR] combiner

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

combiner

combiner [kõbine] V. tr. [1] 1. Kết hợp theo một trật tự hay tỷ lệ xác định. Combiner des couleurs: Kết họp các màu. 2. HOÁ Hóa hợp. 3. Bóng Trù liệu, trù tính, tổ chức, phối hợp. Combiner un plan d’évasion: Trù liệu kế hoạch vượt ngục.