Anh
to combine
Đức
kombinieren
Pháp
combiner
Combiner des couleurs
Kết họp các màu.
Combiner un plan d’évasion
Trù liệu kế hoạch vượt ngục.
combiner /RESEARCH/
[DE] (vereinigen); kombinieren
[EN] to combine
[FR] combiner
combiner [kõbine] V. tr. [1] 1. Kết hợp theo một trật tự hay tỷ lệ xác định. Combiner des couleurs: Kết họp các màu. 2. HOÁ Hóa hợp. 3. Bóng Trù liệu, trù tính, tổ chức, phối hợp. Combiner un plan d’évasion: Trù liệu kế hoạch vượt ngục.