Việt
kết hợp
hoá hợp
tổ hợp
phổi hợp
liên hợp
Anh
Combine
to combine
Đức
Kombinieren
Pháp
combiner
kombinieren /vt/
phổi hợp, liên hợp, kết hợp; kombiniertes Futtermittel (nông nghiệp) thúc ăn gia súc hỗn hợp.
kombinieren /vt/M_TÍNH/
[EN] combine
[VI] kết hợp, tổ hợp
kombinieren /RESEARCH/
[DE] (vereinigen); kombinieren
[EN] to combine
[FR] combiner
kombinieren
combine
[DE] Kombinieren (zu einer neuen Substanz)
[EN] Combine (into a new substance)
[VI] hoá hợp