Việt
sự làm cho giàu có
sự làm cho phong phú
sự trở nên giàu có
sự vớ bẫm
sự vớ bở mối lợi
lời
lãi
Đức
Bereicherung
Bereicherung /die; -, -en (PI. selten)/
sự làm cho giàu có; sự làm cho phong phú (das Bereichern);
sự trở nên giàu có; sự vớ bẫm; sự vớ bở (das Sichbereichem) mối lợi; lời; lãi (Nutzen, Gewinn);