TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

silbe

âm tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

silbe

Silbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich glaube dir keine Silbe

tao không tin một lời nào của mày

etw. mit keiner Silbe erwähnen

không hé răng về điều gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silbe /[’zilba], die; -, -n/

âm tiết;

ich glaube dir keine Silbe : tao không tin một lời nào của mày etw. mit keiner Silbe erwähnen : không hé răng về điều gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Silbe /f =, -n/

âm tiết; ♦ Silbe n stéchen phê phán vụn vặt.