Việt
nhịp điệu
tiết tấu
âm tiết
nhịp
Đức
Tonverhaltnis
Rhythmus
Tonverhaltnis /n -ses, -se/
nhịp điệu, tiết tấu, âm tiết, nhịp; thi tiết, tiết điệu, vận luật, âm điệu.
Rhythmus /m =, -men (nhạc)/
nhịp điệu, tiết tấu, âm tiết, nhịp; (thơ ca) tiết điệu, vận luật, âm luât; freie Rhythmen thơ tự do.