Việt
nhịp điệu
âm tiết
nhịp
nhịp điệu ~ of stratification nhị p đ iệ u trầ m tích day-night ~ nhịp điệu ngày- đêm
nhịp độ
Nhịp đập
nhịp nhàng
Anh
rhythm
beat
time
Đức
Rhythmus
Takt
Nhịp đập, nhịp điệu, nhịp nhàng
Rhythmus /m/ÂM/
[EN] rhythm
[VI] nhịp điệu, âm tiết
Takt /m/ÂM/
[EN] beat, rhythm, time
[VI] nhịp