TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tóc độ

độ nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tóc độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp đệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

âm tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhịp độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành trình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuóng hầm lò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên đi biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

von der - abkommen lạc đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi sai hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sai lầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tóc độ

Flinkheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnelligkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tempo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in schnellstem Tempo

hết súc nhanh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flinkheit /f =/

độ nhanh, tóc độ; [sự] nhanh chóng, nhanh nhẹn, , khôn khéo, linh lợi, sinh động.

Schnelligkeit /í =/

tóc độ, độ nhanh; Schnell

Tempo /n -s, -s u -pi/

1. (nhạc) nhịp đệ, âm tiết, độ nhanh; 2. (thể thao) độ nhanh, tóc độ, nhịp độ; in schnellstem Tempo hết súc nhanh.

Fahrt /f =, -en/

1. [sự] đi (bằng xe, tàu...); 2. [cuộc, chuyến] đi, hành trình; chuyên, chuyến bay, chuyến tàu, chuyên xe, tuyến đi, quãng đưòng; 3. [sự] xuóng hầm lò; 4. (hải) chuyên đi biển; 5. (nghĩa bóng) von der - abkommen lạc đường, đi sai hưóng, sai lầm; 6. tóc độ; in - kommen lấy tốc độ.