Flinkheit /f =/
độ nhanh, tóc độ; [sự] nhanh chóng, nhanh nhẹn, , khôn khéo, linh lợi, sinh động.
Schnelligkeit /í =/
tóc độ, độ nhanh; Schnell
Tempo /n -s, -s u -pi/
1. (nhạc) nhịp đệ, âm tiết, độ nhanh; 2. (thể thao) độ nhanh, tóc độ, nhịp độ; in schnellstem Tempo hết súc nhanh.
Fahrt /f =, -en/
1. [sự] đi (bằng xe, tàu...); 2. [cuộc, chuyến] đi, hành trình; chuyên, chuyến bay, chuyến tàu, chuyên xe, tuyến đi, quãng đưòng; 3. [sự] xuóng hầm lò; 4. (hải) chuyên đi biển; 5. (nghĩa bóng) von der - abkommen lạc đường, đi sai hưóng, sai lầm; 6. tóc độ; in - kommen lấy tốc độ.