Việt
tóc độ
độ nhanh
tốc độ
tốc lực
sự mau chóng
sự mau lẹ
Đức
Schnelligkeit
Schnelligkeit /die; -, -en (PL selten)/
tốc độ; tốc lực;
(o Pl ) sự mau chóng; sự mau lẹ;
Schnelligkeit /í =/
tóc độ, độ nhanh; Schnell