Klingklang /m -(e)s/
tiếng ngân, tiếng ngân vang, tiếng leng keng.
Bimbam I /n -s,/
tiếng ngân, tiếng ngân vang, tiếng leng kêng (lẻng xẻng, xủng xoảng), tiếng chuông rung đồng loạt.
Nachklang /m -(e)s, -klänge/
tiếng vang, tiếng vọng, âm hưỏng, tiếng đồng vọng, tiếng ngân vang, tiếng vang xa, cộng hưỏng; (nghĩa bóng) tình cảm đáp lại, [sự] hưỏng úng, phân úng