Việt
tiếng ngân
tiếng ngân vang
tiếng leng keng.
tiếng vang
tiếng leng keng
Đức
Klingklang
Klingklang /der (o. Pl.)/
tiếng ngân; tiếng vang; tiếng leng keng;
Klingklang /m -(e)s/
tiếng ngân, tiếng ngân vang, tiếng leng keng.