TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hưởng

hưởng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mộng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ảo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

có được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thưởng thức

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

nếm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thêm gia vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đồ gia vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hương vị

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
hưỏng thụ

thu hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưỏng thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào... thành đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vơ vét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hưởng

isotopyphép hợp luân isotropy đẳng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dream

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

illusion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

echo

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

relish

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

hưởng

erhalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bekommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in den Genuß kommen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hats

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hưỏng thụ

einheimsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Zufällige Einflüsse:

:: Ảnh hưởng ngẫu nhiên:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einflüsse.

Những ảnh hưởng.

v Resonanz-Aufladung

Tăng áp cộng hưởng

Resonanz-Aufladung.

Tăng áp cộng hưởng.

Resonanzeffekt.

Hiệu ứng cộng hưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heute habe ich keine Schule

hôm nay con không phải đến trường

in Südamerika haben sie jetzt Sommer

lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

relish

Thưởng thức; nếm; hưởng; thêm gia vị; đồ gia vị; hương vị

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einheimsen /vt/

1. thu hoạch (mùa màng); gặt, hái, gặt hái; 2. hưỏng thụ, hưởng; 3. cào... thành đống, hót, vơ vét.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hats /wohl! (ugs)/

có được; hưởng; được nhận;

hôm nay con không phải đến trường : heute habe ich keine Schule lúc này ở Nam Mỹ đáng là mùa hề. : in Südamerika haben sie jetzt Sommer

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

mộng,ảo,hưởng

dream, illusion, echo

Từ điển tiếng việt

hưởng

- đgt. 1. Nhận lấy, được sử dụng: hưởng gia tài hưởng lạc hưởng thọ hưởng thụ an hưởng độc hưởng tận hưởng thừa hưởng thương hưởng toạ hưởng. 2. (Quỷ thần) ăn: Lễ không thành quỷ thần không hưởng.

Từ điển toán học Anh-Việt

isotopyphép hợp luân isotropy đẳng

hưởng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hưởng

erhalten vt, bekommen vt; in den Genuß kommen