einheimsen /vt/
1. thu hoạch (mùa màng); gặt, hái, gặt hái; 2. hưỏng thụ, hưởng; 3. cào... thành đống, hót, vơ vét.
emten /vt/
1. gặt, hái, gặt hái, thu hoạch; 2.hưỏng thụ, hưđng, kiếm, giành được, gâyđược, đáng, xủng đáng được; Lorbeeren emten an hưởng những thành tích cũ; dieFrüchte seiner Arbeit emten hưđng thụ kếtqủa lao động của mình.